1. 免除(おかねをかえさなくていい)について
□ 英語
Repayment Forgiveness of Temporary Loan Emergency Funds and Other Special Loan
Funds that are Especially Granted to Address the Impact of the COVID-19 Pandemic
□ 韓国語
신종 코로나바이러스 감염증 확산에 따른 특례 조치
'긴급 소액자금 등의 특례 대출' 상환 면제 안내
□ 簡体字
新型冠状传染病扩大特例措施 关于"紧急小额资金等特例贷款"的免除偿还
□ ベトナム語
Các biện pháp đặc biệt đối với sự lây lan của bệnh lây nhiễm vi rút corona chủng mới
Về việc miễn hoàn trả "Khoản vay đặc biệt của quỹ nhỏ khẩn cấp v.v."
□ ポルトガル語
Sobre a isenção do pagamento do
"empréstimo especial do fundo emergencial de valor baixo"
oferecido como medida especial em decorrência da propagação do novo coronavírus
□ スペイン語
Medida especial por el aumento de contagios de COVID-19
Acerca de la exención de la devolución del préstamo especial del fondo de emergencia para gastos menores
2.猶予(かえすことをまってもらう)について
□ 英語
Facing difficulties in repaying the COVID-19 Special Fund Loans?
There is a way to delay the repayment due dates.
□ 韓国語
코로나 특례 대출 상환에 어려움을 겪는 분들에게
-상환 시기를 늦추는 유예 방법이 있습니다-
□ 簡体字
致难以偿还新型冠状传染病特例贷款的人士
~有延期偿还(宽限)的方法~
□ ベトナム語
Đối với những người gặp khó khăn trong việc hoàn trả các khoản vay đặc biệt Covid19
~Có phương pháp trì hoãn để làm chậm thời gian hoàn trả~
□ ポルトガル語
Àqueles com dificuldade no pagamento do empréstimo
especial devido ao novo coronavírus
~ Há formas de prorrogar o período de pagamento ~
□ スペイン語
A la atención de las personas con problemas para devolver
el préstamo especial por COVID-19
-Existe un método de posposición para retrasar su fecha de devolución-
▶ Tel:072-282-7669
|